Chủ Nhật, 27/04/2025 05:55Công cụ theo dõi dòng tiền
stockmap logo

Các thuật ngữ chứng khoán nhà đầu tư cần phải biết

17 tháng 01, 2024
Các thuật ngữ chứng khoán nhà đầu tư cần phải biết

Việc có kiến thức cơ bản về các thuật ngữ chứng khoán là quan trọng để nhà đầu tư có thể nhanh chóng và chính xác hơn trong quá trình nghiên cứu và tham gia thị trường. Để giúp Nhà đầu tư (NĐT) tiết kiệm thời gian và hiểu rõ hơn về đầu tư, STOCKMAP đã tổng hợp một số thuật ngữ chứng khoán cơ bản mà mọi NĐT nên biết trước khi bắt đầu hoạt động trên thị trường.

Thuật ngữ

Giải nghĩa

1. Cổ phiếu

Chứng khoán là loại tài sản chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn cổ phần của tổ chức phát hành.

2. Mã cổ phiếu

Mã chứng khoán, hay còn được gọi là biểu tượng giao dịch, là các chữ cái đại diện cho cổ phiếu của một công ty trên sàn chứng khoán.

3. Cổ đông

Cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một phần cổ phần của công ty cổ phần.

4. Cổ tức

Lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phần là số tiền, bao gồm cả tiền mặt và các tài sản khác, mà cổ đông nhận được từ phần còn lại của lợi nhuận công ty sau khi đã đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.

5. Khối ngoại

Nhà đầu tư chứng khoán nước ngoài đóng vai trò quan trọng trên thị trường chứng khoán, đặc biệt là từ các tổ chức đầu tư. Tỷ trọng chủ yếu của họ đến từ việc tham gia đầu tư có tổ chức.

6. Danh mục đầu tư

Các tài sản chứng khoán hiện đang nằm trong sở hữu của nhà đầu tư.

7. VN Index

VN Index, là chỉ số thị trường đại diện cho các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh (HOSE), đây là sàn giao dịch chứng khoán quan trọng nhất tại Việt Nam. Thường được sử dụng làm một chỉ số tham chiếu, VN Index phản ánh tình hình của thị trường chứng khoán Việt Nam.

8. Bảng giá


 

Nơi hiển thị toàn bộ thông tin liên quan đến giá cả và các giao dịch cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.

9. Khối lượng giao dịch 

Khối lượng chứng khoán giao dịch hàng ngày.

10. Cổ phiếu phổ thông (Cổ phiếu thường)

Cổ phiếu có quyền biểu quyết và hưởng cổ tức theo kết quả kinh doanh của công ty, phụ thuộc vào số lượng cổ phiếu mà người đầu tư nắm giữ.

11. Cổ phiếu ưu đãi

Loại cổ phiếu này chia sẻ tính chất chung với cổ phiếu phổ thông, nghĩa là những người nắm giữ cổ phiếu này cũng là cổ đông của công ty. Tuy nhiên, cổ đông nắm giữ loại cổ phiếu này được đặc quyền với những ưu đãi đặc biệt, bao gồm lợi ích độc đáo về cổ tức, quyền biểu quyết, và đặc quyền ưu tiên khi xử lý tài sản trong tình huống công ty phải đối mặt với phá sản.

12. Cổ phiếu bluechip

Cổ phiếu của một công ty lớn, đã được thành lập và có nền tài chính hoạt động tốt trong nhiều năm. Cổ phiếu bluechip thường có giá trị vốn hóa lớn, vì có danh tiếng tốt và thường dẫn đầu ngành tương ứng trên thị trường. 

13. Cổ phiếu penny

Cổ phiếu có giá thấp, thường thuộc sở hữu của các công ty nhỏ hoặc mới niêm yết trên thị trường chứng khoán. Do có mệnh giá thấp, cổ phiếu penny có tiềm năng sinh lời cao, tuy nhiên, cũng đi kèm với những rủi ro như thiếu thông tin doanh nghiệp, thanh khoản thấp, và khả năng bị thao túng hoặc phá sản của công ty.

14. Đặt lệnh

Thực hiện các giao dịch mua/bán trên sàn chứng khoán nhằm đạt được lợi nhuận là một phần quan trọng của hoạt động đầu tư. Có nhiều loại lệnh giao dịch với các đặc điểm riêng biệt.

15. Khớp lệnh

Hoàn tất thỏa thuận giữa bên mua và bên bán trên bảng giao dịch điện tử trực tuyến, tuân theo nguyên tắc của thị trường.

16. Lệnh ATO (At-the-opening order)

Lệnh mua hoặc bán chứng khoán được đặt tại giá mở cửa.

Lệnh ATO không xác định mức giá cụ thể, chỉ có khối lượng và được ưu tiên khớp trước mọi loại lệnh khác trên thị trường.

17. Lệnh ATC (Tiếng Anh: At-the-close order)

Lệnh mua hoặc bán chứng khoán được đặt tại giá đóng cửa.

Lệnh ATC không xác định mức giá cụ thể, chỉ chứa thông tin về khối lượng và được ưu tiên khớp trước tất cả các loại lệnh khác trên thị trường.

18. Lệnh giới hạn (Lệnh LO – Tiếng Anh: Limit Order)

Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu với một mức giá xác định hoặc tốt hơn, có hiệu lực từ khi được nhập vào hệ thống giao dịch cho đến kết thúc ngày giao dịch hoặc đến khi lệnh bị hủy bỏ.

Ví dụ: Lệnh LO bán cổ phiếu A với giá 10 triệu sẽ chỉ khớp với lệnh mua có giá cao hơn hoặc bằng 10 triệu.

19. Lệnh điều kiện (Tiếng Anh: Conditional Order)

Là một loại lệnh được đặt ra với các điều kiện cụ thể về thời gian, giá, hoặc quy tắc khác. Lệnh này chỉ sẽ được kích hoạt và đưa vào sàn giao dịch khi các điều kiện đã được đặt trước được đáp ứng. Lệnh sẽ tiếp tục tồn tại cho đến khi nó được khớp hoặc hết thời gian mà nhà đầu tư đã chọn khi đặt lệnh.

20. Giao dịch ký quỹ (Tiếng Anh: margin trading)

hình thức nhà đầu tư vay tiền CTCK để mua chứng khoán.

21. Phân tích kỹ thuật

Phương pháp đầu tư sử dụng hai yếu tố chính là giá và khối lượng, kết hợp với các chỉ báo được tạo ra từ hai yếu tố này như đường xu hướng, trung bình động, MACD, RSI, và các chỉ số khác.

Phương pháp phân tích kỹ thuật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định xu hướng giá cổ phiếu, cũng như định rõ điểm mua và điểm bán của cổ phiếu.

22. Phân tích cơ bản

Kèm theo phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản đóng vai trò quan trọng trong phương pháp đầu tư truyền thống trên thị trường chứng khoán.

Nhà đầu tư thường áp dụng phương pháp phân tích cơ bản để đánh giá các yếu tố vĩ mô, ngành và doanh nghiệp trước khi xác định giá cổ phiếu, nhằm tìm kiếm các cơ hội đầu tư tiềm năng.

23. Break (tạm dịch: bứt phá, chinh phục)

Break mang hàm ý giá cổ phiếu mạnh (có biên độ giá lớn), đi cùng với sự xác nhận của khối lượng (vượt trội so với các phiên liền trước) và vượt qua một mức giá quan trọng trên đồ thị 

24. Nền giá

Một chuỗi phiên giao dịch mà giá cổ phiếu chủ yếu đi ngang trên đồ thị kỹ thuật được gọi là nền giá.

25. Gãy trend

Thuật ngữ được sử dụng khi giá cổ phiếu kết thúc xu hướng tăng và cho tín hiệu điều chỉnh của giá trong ngắn hạn. 

26. Trung bình giá

Chiến lược trung bình giá thường bao gồm việc điều chỉnh tỷ trọng cổ phiếu, có hai dạng chính: trung bình giá xuống (mua thêm khi giá giảm) và trung bình giá lên (mua thêm khi giá tăng).

27. Đường trung bình động (MA hoặc EMA):

Các đường xuất hiện và theo dõi sự biến động của đường giá cổ phiếu hoặc chỉ số trên biểu đồ kỹ thuật. Đường trung bình động thể hiện giá trung bình của cổ phiếu hoặc chỉ số trong một khoảng thời gian cụ thể, ví dụ như 20 ngày, 50 ngày, và 200 ngày.

28. Hỗ trợ

Vùng giá mà cầu chiếm ưu thế so với cung, khiến đà giảm giá dừng lại và đảo chiều. Vùng hỗ trợ là khu vực đang nằm dưới vùng giá hiện tại của thị trường trên đồ thị phân tích kỹ thuật. 

29. Kháng cự

Vùng giá mà cung chiếm ưu thế so với cầu, khiến đà tăng giá dừng lại và đảo chiều. Vùng kháng cự là khu vực đang nằm trên vùng giá hiện tại của thị trường trên đồ thị. 

 

Dưới đây là những kiến thức cơ bản mà nhà đầu tư (NĐT) mới bắt đầu tham gia thị trường cần hiểu rõ. Đặc biệt là đối với NĐT F0 và những người mới, nên tập trung vào các mã chứng khoán có tiềm năng tích cực hoặc các sản phẩm chứng khoán an toàn để làm quen với bản chất của thị trường.

Tuy nhiên, đối với bất kỳ sản phẩm hoặc lĩnh vực nào, luôn tồn tại những rủi ro không thể tránh khỏi. Vì vậy, để trở thành một nhà đầu tư thực thụ, chúng ta cần liên tục tích lũy kiến thức hàng ngày. Ngoài ra, bạn cũng có thể theo dõi và cập nhật kiến thức tại stockmap.vn để cập nhật tin tức thị trường mỗi ngày nhé!

Bài viết khác

ƯU ĐÃI TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG ĐẠI LỄ

24 tháng 04, 2025
Chào tháng của những trang sử hào hùng, của niềm tự hào dân tộc và lòng biết ơn sâu sắc với thế hệ cha ông. Hòa cùng không khí này, STOCKMAP xin gửi đến bạn siêu ưu đãi

Thị trường cạnh tranh hoàn hảo: Khái niệm, đặc điểm, ưu — nhược điểm & ví dụ thực tế

24 tháng 04, 2025
Khám phá định nghĩa cạnh tranh hoàn hảo, 5 đặc điểm cốt lõi, ưu – nhược điểm và ví dụ gần gũi trong đời sống. Bài viết chuẩn SEO giúp bạn nắm vững lý thuyết vi mô và ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam

Tầm quan trọng của quản trị rủi ro trong doanh nghiệp

16 tháng 04, 2025
Với doanh nghiệp, quản trị rủi ro không chỉ là công cụ phòng ngừa thiệt hại mà còn là nền tảng giúp duy trì hoạt động ổn định và phát triển bền vững.