Các thuật ngữ chứng khoán cho nhà đầu tư mới

Trong bài “Các thuật ngữ chứng khoán nhà đầu tư cần phải biết”, chúng ta đã tìm hiểu những khái niệm cơ bản về cổ phiếu, trái phiếu và thị trường chứng khoán. Tiếp nối chủ đề này, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu thêm các thuật ngữ quan trọng mà nhà đầu tư cần nắm rõ. Việc hiểu rõ các khái niệm này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình đầu tư và đưa ra các quyết định hiệu quả.
Thuật ngữ chứng khoán dành cho người đầu tư mới
Thuật ngữ về giá cổ phiếu
- Giá niêm yết: Là giá khởi đầu của cổ phiếu khi được giao dịch lần đầu trên sàn chứng khoán, thường dựa vào cung cầu trên thị trường.
- Thị giá: Mức giá cổ phiếu hiện tại trên thị trường, được xác định bởi giao dịch trong ngày.
- Giá mở cửa: Mức giá của cổ phiếu trong phiên giao dịch đầu tiên của ngày.
- Giá đóng cửa: Giá của cổ phiếu ở thời điểm cuối ngày giao dịch.
- Giá tham chiếu: Là giá đóng cửa của phiên trước đó, làm cơ sở tính toán biên độ dao động giá.
- Giá trần và giá sàn: Lần lượt là mức giá cao nhất và thấp nhất mà cổ phiếu có thể đạt được trong phiên.
Ngoài ra, các khái niệm như giá cao nhất, giá thấp nhất và gap giá (khoảng trống giá) cũng là những thuật ngữ mà bạn cần nắm để theo dõi sát sao biến động giá trên thị trường.
Thuật ngữ về giao dịch và lệnh đặt
- Đơn vị giao dịch
- Lô 10: Cổ phiếu được giao dịch theo bội số của 10, áp dụng cho sàn HNX và Upcom.
- Lô 100: Áp dụng cho sàn HOSE, các lệnh phải đặt theo bội số 100.
- Các loại lệnh giao dịch phổ biến
- Lệnh LO: Lệnh mua/bán với giá cụ thể do nhà đầu tư chỉ định.
- Lệnh MP: Lệnh giao dịch theo giá thị trường hiện tại.
- Lệnh ATO và ATC: Lệnh khớp giá mở cửa và giá đóng cửa, ưu tiên trong các phiên định kỳ tương ứng.
- Phiên giao dịch
- ATO: Khớp lệnh định kỳ mở cửa (9h – 9h15, sàn HOSE).
- Khớp lệnh liên tục: Diễn ra suốt thời gian giao dịch chính trong ngày.
- ATC: Khớp lệnh định kỳ đóng cửa (14h30 – 14h45, áp dụng cho HOSE và HNX).
Thuật ngữ về tài khoản và phí giao dịch
- Tài khoản chứng khoán: Tài khoản mở tại công ty chứng khoán để giao dịch và lưu ký cổ phiếu.
- Margin: Hình thức sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng sức mua cổ phiếu, mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.
- Call Margin: Yêu cầu bổ sung tài sản đảm bảo khi tài khoản gần chạm ngưỡng an toàn.
- Phí giao dịch: Khoản phí phải trả cho công ty chứng khoán khi thực hiện giao dịch.
Thuật ngữ về phân tích chứng khoán
- Phân tích cơ bản
- Tập trung vào đánh giá tình hình kinh doanh, tài chính của doanh nghiệp và các yếu tố vĩ mô để đưa ra nhận định về giá trị cổ phiếu.
- Phân tích kỹ thuật
- Dựa trên biểu đồ giá và khối lượng giao dịch để xác định xu hướng giá. Các công cụ như mô hình nến, chỉ báo kỹ thuật và mô hình biểu đồ hỗ trợ quá trình này.
- Báo cáo phân tích
- Tài liệu do công ty chứng khoán phát hành nhằm đưa ra các đánh giá chi tiết về một mã cổ phiếu cụ thể, giúp nhà đầu tư có thêm thông tin để quyết định.
Hiểu rõ các thuật ngữ trong chứng khoán sẽ giúp nhà đầu tư mới dễ dàng tiếp cận và tham gia thị trường. Đừng ngần ngại tìm hiểu sâu hơn về những khái niệm này, vì đây chính là nền tảng vững chắc để bạn xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả.